Có 2 kết quả:
无休无止 wú xiū wú zhǐ ㄨˊ ㄒㄧㄡ ㄨˊ ㄓˇ • 無休無止 wú xiū wú zhǐ ㄨˊ ㄒㄧㄡ ㄨˊ ㄓˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ceaseless; endless (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ceaseless; endless (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0